--

ngờ ngạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngờ ngạc

+  

  • như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)
    • Ngờ nghệch
      Naive, natural and innocent
    • Anh thanh niên ngờ nghệch
      A naive young man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngờ ngạc"
Lượt xem: 495